単亜語/Swadesh

From Linguifex
Jump to navigation Jump to search
# English 上古漢語 Mandarin Cantonese Japanese Korean Vietnamese Dan'a'yo
1 I 吾 and 我 碎 tôi ('a)
2 thou 貴方 伴 bạn (gun)
3 he 英𧘇 anh ấy 其人(ginin)
4 we 我們 我哋 私達 渠輩 眾碎 chúng tôi 我等('adung)
5 you 你們 你哋 貴方達 汝等 or 汝輩 各伴 các bạn 君等(gundung)
6 they 之,斯 他們 佢哋 彼等, 彼ら 户họ 其人等(ginnindung)
7 this 此れ 此는 尼 này (ce)
8 that 其れ 其는 𪦆 đó (gi)
yon 彼는 (bi)
9 here 這裡 呢度 此処 此處 低 đây 此処(ceco)
10 there 那裡 嗰度 其処 其處 其処(gico)
yonder 彼処 彼處 彼処(bico)
11 who 邊個 誰 or 孰 唉 ai (syei)
12 what 甚麼 之 gì (ha)
13 where 何處 哪裡 邊度 何処 奚 or 焉 兜 đâu 何処(haco)
14 when 甚麼時候 幾時 何時 曷 or 何時 欺芇 khi nào 何時(hasi)
15 how 如何 如何 如何, 點樣 如何 焉 or 如何 替芇 thế nào 如何(nyoha)
16 not 唔係, 冇 ~ない 不 (아닐 불) 空 không (bot)
17 all 全部 全部, 都 全て, 皆 必哿 tất cả (gye)
18 many 多い 多 (많을 다) 𡗉 nhiều (da)
19 some 一些 少し 𠬠数 một số (mou)
20 few 少ない 少 (적을 소) 𠬠𠃣 một ít (sou)
21 other 他,它 其他 其他 他 (다를 타) 恪 khác (ta)
zero (leng)
22 one 一つ 一 (한 일) 𠬠 một ('it)
23 two 二つ 二 (두 이) 𠄩 hai (nii)
24 three 三つ 三 (석 삼) 𠀧 ba (sam)
25 four 四つ 四 (넉 사) 𦊚 bốn (sii)
26 five 五つ 五 (다섯 오) 𠄼 , 𠄻 ('o)
six 六つ (luk)
seven 七つ (cit)
eight 八つ (bat)
nine 九つ (gyu)
ten 一十('itsip)
hundred 一百('itbak)
thousand 一千('itcen)
ten thousand 一万('itmon)
27 big 大きい 太 (클 태) 𡘯 lớn/to (dai)
28 long (length) 長い 長 (길 장) 𨱽 dài (jang)
long (time) (gyu)
29 wide 広い 廣 (넓을 광) , 寬 (너그러울 관) 𢌌 rộng (gwang)
30 thick (1D) 厚い 厚 (두터울 후) 𥻣dầy (hou)
thick (2D) 粗糙(jocau)
thick (crowded) (mit)
thick (dense) 濃厚(nonghou)
31 heavy 重い 重 (무거울 중) 𨤼 nặng (cong)
32 small 小さい 小 (작을 소) 𡮈 nhỏ (so)
33 short 短い 短 (짧을 단) 𥐉 ngắn (dwan)
34 narrow 狭い 狭 hẹp (hap)
35 thin 細い 薄 (엷을 박) 𤷍 gầy (bak)
36 woman 女人 女人 女子 (여자/녀자) 婦女 phụ nữ 女人(nyonin)
37 man 男人 男人 男子 (남자) 彈翁 đàn ông 男人(namnin)
38 person 人 (사람 인) 𠊛 người (nin)
39 child 孩子 細路 倪 (어린이) 예 , 子 (아들 자) 𥘷㛪 trẻ em 児子('eiji)
40 wife 妻子 老婆 妻 (아내 처) 𡞕 vợ (cei)
41 husband 丈夫 老公 男便 (남편) , 夫 (지아비 부) 重+夫 chồng 丈夫(jangbu)
42 mother 母親 阿媽 母 (어미 모) 媄 mẹ 母親(moucin)
43 father 父親 阿爸 父 (아비 부) 𤕔 cha 父親(bucin)
44 animal 動物 動物 獣 (native) 動物 (sino) 衆生 -- 짐승 動物động vật,𡥵物con vật, 𩑛物loài vật 動物(dongmut), 野獣('yasyu)
45 fish 魚 (물고기 어) 𩵜cá ('yo)
46 bird 鳥 (새 조) 𪀄chim (cou)
47 dog 犬 (개 견) 㹥chó (kwen)
48 louse 蝨 (이 슬) 𧏶rận (sit)
49 snake 蛇 (뱀 사) 𧋻rắn (ta)
50 worm 蚯蚓 蚯蚓 蠕虫(nujung)
51 tree 木 (나무 목) 𣘃cây (mok)
52 forest 森林 森林 森/林 林 (수풀 림) 棱rừng 森林(simlim)
53 stick 棒 (막대 봉) 棍棒(honbang)
54 fruit 水果 生果 果物 果 (과실 과) 𣛤𣘃trái cây 果実(gwasit)
55 seed 種子 種子 種 (씨 종) 種giống 種子(jongji)
56 leaf 葉 (잎 엽) 𦲿lá ('yop)}
57 root 根 (뿌리 근) (gan)
58 bark 樹皮 樹皮 樹皮 樹皮 (수피) 樹皮(subi)
59 flower 花 (꽃 화) 花hoa 草花(cauhwa)
60 grass 草 (풀 초) 𦹵cỏ (cau)
61 rope 絏dây (jing)
62 skin 皮 (가죽 피) 䏧da 皮膚(bipu)
63 meat 肉 (고기 육) 𦧘thịt (nuk)
64 blood 血 (피 혈) 𧖱máu (hwet)
65 bone 骨 (뼈 골) 𩩫xương (got)
66 fat 脂肪 肥 (살찔비) 𦟐mỡ 脂肪(jiipang)
67 egg 卵/蛋 卵 (알 란) 𠨡trứng 卵子(lanji)
68 horn 角 (뿔 각 𧣳góc (gok)
69 tail 尾巴 尾, 尻尾 尾 (꼬리 미) (mui)
70 feather 羽毛 羽毛 羽 (깃 우) 羽毛('umau)
71 hair (head) 頭髮 髮 (터럭 발) 𩯀 tóc 頭髮(toupat)
hair (body) 體毛 毛 (털 모) (mau)
72 head 頭 (머리 두) 頭 đầu (tou)
73 ear 耳朵 耳仔 耳 (귀 이) 𦖻 tai (ni)
74 eye 眼睛 目 (눈 목) 眜 mắt (muk)
75 nose 鼻 (코 비) 𪖫 mũi (bi)
76 mouth 嘴, 口 口 (입 구) 𠰘 miệng (kou)
77 tooth 牙齒 牙 (어금니 아) 𪘵 răng (ci), 長牙(jang'a)
78 tongue 舌 (혀 설) 𥚇 lưỡi (set)
79 fingernail 指甲 指甲 𤔽拪 móng tay 指甲(jiigap)
80 foot 眞 chân (jok)
81 leg (gyak)
82 knee 膝頭 頭𨆝đầu gối (sit)
83 hand 手 (손 수) 拪tay (syu)
84 wing 翅膀 翼 (날개 익) 𫅩cánh 羽翼('u'ik)
85 belly 肚子 䏾bụng (buk)
86 gut 腸子 𫆧ruột 腸管(canggwan)
87 neck 脖子 股cổ (ging)
88 back 背 (등 배) 𦡟lưng (boi)
89 breast 胸 (가슴 흉) 𦙏ngực 胸部(hyongbou)
90 heart 心臟 心 (마음 심) 芯tim 心臓(simjang)
91 liver 肝 (간 간) 肝gan 肝臓(ganjang)
92 drink 飲む 㕵uống ('um)
93 eat 食べる 食 (먹을 식) 𩛖ăn ()
94 bite 噛む 齕???? 哏cắn ()
95 suck 吸, 啜 吸う 吸 (숨 들이쉴 흡) ()
96 spit 𦧲, 吐 吐く 吐 (토할 토) 喂ói ()
97 vomit 吐く ()
98 blow 吹く 吹 (불 취) 𠺙thổi ()
99 breathe 呼吸 呼吸 息する 呼吸 呼吸(호힙)
100 laugh 笑う 笑 (웃을 소) 唭cười ()
101 see 見, 睇 見る 見 (볼 견) 䀡 xem ()
102 hear 聞く 𦖑 nghe ()
103 know 知道 知る 知 (알 지) 別 biết
104 think 思う 𢣂nghĩ
105 smell 嗅ぐ 臭 (냄새 취) 𪖭,哎 ngửi
106 fear 驚, 怕 恐れる 𢜝 sợ
107 sleep 寝る 𥄭 ngủ
108 live 生きる 生𤯨 sinh sống
109 die 死ぬ 死 (죽을 사) 𣩂 chết
110 kill 殺す 殺 (죽일 살) 𪲽 giết
111 fight 吵架 闘う
112 hunt 打獵 打猎 狩る 獵 (사냥 렵) 𤜬𢏑 săn bắn
113 hit 叩く 打 (칠 타) 打 đánh
114 cut 切, 剪 切る 切 (끊을 절)
115 split 劈開 劈開 割る 𪮞chặt
116 stab 刺す 刺 (찌를 자) 荄gai
117 scratch 掻く
118 dig 掘る 掏đào
119 swim 游泳 游水 泳ぐ 水泳 𢴾bơi
120 fly 飛ぶ 飛 (날 비) 𩙻bay
121 walk 歩く 𠫾đi
122 come 来る 來 (올 래) 𦤾đến
123 lie 寝る 𦣰nằm
124 sit 座る 坐 (앉을 좌) 𡎥ngồi
125 stand 起きる 𨅸đứng
126 turn 回る 搓xoay
127 fall 落下 落ちる 𣑎𨑜rơi xuống
128 give 贈る 付, 賜, 授 朱cho
129 hold 持つ 扱cặp
130 squeeze 絞る 押ép
131 rub 擦る 𨇵nhào
132 wash 洗う 洗 (씻을 세) 𤀗rửa
133 wipe 拭く 搽chà
134 pull 拉, 掹 引く 引 (끌 인) 捁kéo
135 push 推, 噰 押す 掋đẩy
136 throw 抌, 掉 投げる 捻ném
137 tie 結ぶ 繫 (맬 계)
138 sew 縫う 縫 (꿰맬 봉) 縫製(bongje)
139 count 数える 數 (셀 수) 計数(geisu)
140 say 言う 言 (말씀 언)
141 sing 歌う 唱 and 歌
142 play 遊ぶ 遊 (놀 유)
143 float 浮く 浮 (뜰 부)
144 flow 流れる 流 (흐를 류)
145 freeze 結冰 , 凍 結冰 凍る 凍 (얼 동)
146 swell 膨脹 膨らむ
147 sun 太陽 太陽, 日頭 日 ,太陽 太陽 (태양) 系𩈘𡗶 , 太陽系 太陽(tai'yang)
148 moon 月亮 月亮 月 (달 월) 𩈘𫆢 mặt trăng
149 star 星 (별 성) 行星 hành tinh, 𣇟 sao (seng)
150 water 水 (물 수) 渃nước
151 rain 雨 (비 우) 𩅹mưa
152 river 江, 河 滝sông
153 lake 湖 (호수 호) 湖hồ
154 sea 海 (바다 해) 㴜biển
155 salt 𫜈muối
156 stone 石 (돌 석) 𥒥đá
157 sand 沙 (모래 사) 𪶼cát
158 dust 塵土 𣾾bụi
159 earth (soil) 泥土 𣛤𡐙trái đất
(planet) 地球 地球 地球 地球 地求địa cầu 地球(diigyu)
160 cloud 雲 (구름 운) 𩄲mây
161 fog 霧 (안개 무) 霜𩂟sương mù
162 sky 天 (하늘 천) --空 is air 𡗶trời
163 wind 風 (바람 풍) 𫗄gió
164 snow 雪 (눈 설) 雪tuyết
165 ice 氷 (얼음 빙) 冰băng
166 smoke 煙 (연기 연) 𤐡khói
167 fire 火 (불 화) 焒lửa
168 ashes 灰 (재 회)
169 burn 燃える
170 road 路, 道 道, 道路 塘đường
171 mountain 山 (뫼 산) 𡶀núi
172 crimson 赤 and 紅 紅,𧺃hồng, đỏ
173 green 𩇢xanh
174 yellow 黃 (누를 황) 鐄vàng (hwang)
175 white 白 (흰 백) 𤽸trắng (bak)
176 black 黑 (검을 흑) 黰đen (huk)
177 night 夜晚 夜晚 夜 (밤 야) 點𣋁đêm tối ('ya)
178 day 白天 日頭 日 (날 일) 班𣈜ban ngày (nit)
179 year 年 (해 년) 𢆥năm (nen)
180 warm 溫暖 暖かい 暖 (따뜻할 난) 𤋾ấm (nan)
181 cold 寒い(心)/冷たい(水) 冷lạnh
182 full 滿 滿 満ちる 𪞅đầy
183 new 新しい 新 (새 신) 𡤓mới
184 old (not new) 古い/老 in sino 老 or 古 𦓅 già
185 good 良い 好 (좋을 호) 卒 tốt (hau)
186 bad 悪い 丑xấu
187 rotten 腐る 墟hư 腐敗(pubai)
188 dirty 汚糟 汚い 泮bẩn ('o)
189 straight 直ぐ 直 (곧을 직) 𥊣thẳng (jik)
190 round 丸い 𡈺tròn ('wen)
191 sharp 鋭い 𡮸nhọn 鋭利('yelii)
192 dull 鈍い 鈍 (무딜 둔) (don)
193 smooth 光滑 滑らか 凭𪪇bằng phẳng (got)
194 wet 濡れる 濕 (축축할 습) 㲸ướt 湿(sip)
195 dry 乾く 乾 (하늘 건) 乾cạn 干燥(gansau)
196 correct 正しい 𦤾đến (jing)
197 near 近い 近 (가까울 근) 𧵆gần (gin)
198 far 遠い 遠 (멀 원) 賒xa ('on)
199 right 右 (오른쪽 우) 沛phải 右側('yujik)
200 left 左 (왼쪽 좌) 賴trái 左側(jajik)
201 at 在tại ('o)
202 in 在...裡 裏面, 入面 於ở ('o)
203 with 留 (머무를 류) 貝 với (gyong)
204 and 同, 與 果 (과실 과) 吧 và ('yo), (ni)
205 if 如果 如果 若し 萬若 (만약) 𠮩 nếu (nya)
206 because 因為 因爲 何故なら 以 (써 이) 爲 vì 因由('inyuu)
207 name 名 (이름 명) 𠸛 tên (ming)
This is a tag to help User:Aquatiki backup all his files